• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Hà Tĩnh (HHT)
  • Kinh tế nông nghiệp (7620115)
  • Kinh tế nông nghiệp (7620115) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.95 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.95 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
5 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
6 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
7 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
8 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 14.00 A09,B08,C08,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định