• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Hà Nội (NHF)
  • Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC)
  • Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) 26.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) 26.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) 25.45 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
4 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) 25.45 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng