1 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 35.77 | D01,D03,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 25.50 | D03 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 25.50 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 24.00 | D01,D03,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 22.34 | D01,D03,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 22.34 | D01,D03,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 22.25 | D01,D03,D15,D44 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
8 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 22.00 | D03 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
9 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 22.00 | D01,D03 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
10 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.50 | D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
11 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
12 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D03,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |