1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 36.83 | D01,D02,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 36.83 | D01,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 26.70 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 26.55 | D01,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 26.55 | D01,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 25.80 | D78,D96 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
7 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 25.80 | D01,D78,D96 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 25.60 | D01 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 23.75 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 18.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
13 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D15,D78 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
14 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 15.00 | C00,C15,D01 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
15 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |
16 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 14.00 | D01,D09,D10,D13 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |