TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 32.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 30.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
3 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 18.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |