• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
  • Kinh tế đầu tư (7310104)
  • Kinh tế đầu tư (7310104) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.70 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.70 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
5 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
6 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang