Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU)

  • Địa chỉ:

    470 Đường Trần Đại Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

  • Website:

    http://vku.udn.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01 TO >=7; TTNV <=2
2 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01 TO >=6.8; TTNV <=1
3 Công nghệ thông tin (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
4 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01 TO >=7; TTNV <=3
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,D01,D90
7 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01 TO >=7; TTNV <=4
8 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) (Xem) 21.05 Đại học A00,A01,D01 TO >=7.8; TTNV <=2
10 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) (Xem) 21.05 Đại học A00,A01,D01,D90
11 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01 TO >=7; TTNV <=2
12 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,D01,D90
13 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01 TO >=7.6; TTNV <=1
14 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D90