• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
  • Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104)
  • Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 24.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
2 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.90 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 22.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
5 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.00 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng