• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Cần Thơ (TCT)
  • Kỹ thuật cơ khí (7520103)
  • Kỹ thuật cơ khí (7520103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.40 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
4 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
8 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
9 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
10 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội