1 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 29.40 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 29.00 | H02,V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 26.50 | V00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) | 25.50 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) | 25.50 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Kiến trúc (117) (Xem) | 25.25 | V00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Kiến trúc (117) (Xem) | 25.25 | A01,C01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 25.25 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
9 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) | 24.50 | A00,A01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
11 | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) | 24.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) | 24.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
15 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 24.46 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
17 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 24.46 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) | 24.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (7510106D) (Xem) | 24.25 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (7549002D) (Xem) | 24.25 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |