1 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 31.37 | D01,D02,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 28.93 | D01,D02 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.00 | D01,D02 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 20.00 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.00 | D01,D78,D80 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
6 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 19.00 | D01,D02,D78,D80 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
7 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 16.65 | C00,D01,D09,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
8 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 15.03 | D01,D02,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 15.03 | D01,D02,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 15.00 | D01,D11,D14 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) | 15.00 | D01,D02,D15,D42 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |