1 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 26.00 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 26.00 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 25.60 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 25.60 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 25.50 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
6 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 25.50 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
7 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 21.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
8 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 17.00 | A01,C00,D01,D14 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem) | Huế |
9 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D14,D15 | Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem) | Huế |
10 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
11 | Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) | 14.00 | A01,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |