1 | Y khoa (7720101) (Xem) | 28.90 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Y khoa (7720101) (Xem) | 28.45 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Y khoa (7720101) (Xem) | 28.35 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
4 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.15 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
5 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.15 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.80 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.50 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
8 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.50 | B00 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.50 | B00,B08 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.40 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.10 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
12 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.10 | A00,B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
13 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.95 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
14 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.40 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |
15 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.20 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
16 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.00 | B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
17 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.00 | A02,B00,B08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | Đắk Lắk |
18 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.00 | A02,B00,D08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | Đắk Lắk |
19 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.35 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
20 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.00 | A02,B00,D07,D08 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |