TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.90 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.40 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.40 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.30 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.30 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.85 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.70 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.70 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.40 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.15 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.15 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An