• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
  • Kỹ thuật hóa học (7520301)
  • Kỹ thuật hóa học (7520301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 25.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 25.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 21.00 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 A00,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU) (Xem)
6 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
7 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa