1 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 35.83 | D01,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.50 | D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.40 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 26.14 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 25.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
6 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 25.00 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
7 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 24.96 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
8 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.75 | D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
9 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.75 | D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
10 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.50 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
11 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D06,D15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
12 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
13 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01,D72,D96 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
14 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
15 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01,D11,D14,D15 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
16 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
17 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
18 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D15,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |
19 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01,D14,D15,D66 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
20 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | A01,D01,D14,D66 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |