1 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.98 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.25 | B00,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 22.25 | A00,B00,D07,D24 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
5 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
6 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
7 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,D01,D07 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
8 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) | Phú Yên |
9 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A10,C01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
10 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
11 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
12 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
13 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
14 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D13 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
15 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D01,D07 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
16 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
17 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
18 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
19 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,A11,B00,D07 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
20 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D07 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |