1 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 21.50 | C19,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 21.25 | C19 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 21.25 | C00,C19 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 20.50 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
5 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
6 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
7 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
8 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
9 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
10 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
11 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | A00,B00,C14,C15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
12 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
13 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
14 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
15 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
16 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
17 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.50 | C00,C19,D01,D66 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |