TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.20 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.20 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 20.00 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 20.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 20.00 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
14 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội