TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.25 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.10 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,B03,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
18 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
19 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
20 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.50 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa