• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF)
  • Quốc tế học (7310601)
  • Quốc tế học (7310601) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quốc tế học (7310601) (Xem) 31.30 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Quốc tế học (7310601) (Xem) 23.00 D14,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Quốc tế học (7310601) (Xem) 23.00 D01,D14,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Quốc tế học (7310601) (Xem) 21.76 D01,D09,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
5 Quốc tế học (7310601) (Xem) 21.76 D01,D09,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Quốc tế học (7310601) (Xem) 21.18 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Quốc tế học (7310601) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D78 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng