• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
  • Quản lý xây dựng (7580302)
  • Quản lý xây dựng (7580302) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 21.70 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) TP HCM
4 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
5 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 17.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
7 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
10 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
11 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 14.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng