1 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 26.90 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 25.00 | A01,D01,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.85 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
5 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.70 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
6 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.50 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
10 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.80 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
11 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
12 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.25 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
13 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
14 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
15 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 18.80 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) | Thái Bình |
16 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D24 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
17 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
18 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
19 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
20 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |