1 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 23.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
6 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 22.30 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
7 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 22.30 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
9 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
10 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,C04,C14,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
11 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |