| 1 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 35.25 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 34.48 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 6 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 27.50 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 26.10 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 25.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 11 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 24.90 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 24.90 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 13 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 24.60 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
| 14 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 23.90 | A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
| 15 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
| 16 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
| 17 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 18 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 19 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
| 20 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |