• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
  • Kinh doanh thương mại (7340121)
  • Kinh doanh thương mại (7340121) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 24.75 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
6 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
8 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
9 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
10 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk