• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
  • Ngôn ngữ Pháp (7220203)
  • Ngôn ngữ Pháp (7220203) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.83 D01,D03 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.75 D03 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 21.75 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.05 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
5 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.05 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
6 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.15 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.15 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 17.00 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 D01,D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
10 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên