• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
  • Hóa học (7440112)
  • Hóa học (7440112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hóa học (7440112) (Xem) 22.25 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
2 Hóa học (7440112) (Xem) 20.00 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Hóa học (7440112) (Xem) 20.00 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Hóa học (7440112) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
5 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
6 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D12 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
8 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
10 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ