1 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 24.25 | D06 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 24.25 | D01,D06 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 24.03 | D01,D06,D10 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 24.03 | D01,D06 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 23.75 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
6 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 22.40 | D06 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 22.40 | D01,D06 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
8 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 22.26 | D06 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 22.26 | D01,D06 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
10 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 21.30 | D01,D06,D15,D43 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
11 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
12 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
13 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 18.00 | A01,C00,D01,D63 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | Hà Nội |
14 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.35 | D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
15 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 15.35 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
16 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 14.00 | D01,D06 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |