• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Hà Nội (NHF)
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.41 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.41 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.75 D78,D96 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.75 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.44 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.00 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.15 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01,D09,D10,D13 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng