TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.75 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.75 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.98 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La