1 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.25 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.10 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D07 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
5 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
7 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.00 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |
9 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
10 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |