| 1 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 33.75 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 26.40 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 24.70 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D07 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
| 7 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 8 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 18.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
| 10 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 12 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
| 13 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) | TP HCM |
| 14 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D08 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
| 15 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,A04 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
| 16 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |