1 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 23.25 | C04,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 23.25 | C00,C04,D15,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 22.90 | C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 22.90 | C00,C04 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
6 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C04,C20 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
7 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A07,C00,C04,D10 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
8 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A00,C00,C04,D14 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
9 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A00,C00,D15 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
10 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A09,C00,C20,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
11 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
12 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | C00,C20,D10,D15 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
13 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | C00,C04,C20,D15 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
14 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 18.50 | A09,C00,C04,D10 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |