| 1 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 28.50 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 25.85 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 25.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 25.60 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 25.50 | V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
| 7 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.28 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 8 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 24.28 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 9 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 24.25 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 10 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 24.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 11 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
| 12 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 24.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
| 13 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.95 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 14 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 22.95 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 15 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.85 | V00,V01,V02 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 16 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.75 | V00,V10 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 18 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 19 | Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) | 20.30 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 20 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | A00,D01,H01,V00 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |