1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 22.25 | N02 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 20.00 | H00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 19.16 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
4 | Gốm (7210107) (Xem) | 18.00 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
5 | Piano (7210208) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
6 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 18.00 | N00 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
7 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 17.75 | H00 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
8 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 17.75 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) | Hà Nội |
9 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 17.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
10 | Hội hoạ (7210103) (Xem) | 17.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
11 | Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) | 15.00 | N05 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
12 | Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) | 15.00 | N05 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
13 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
14 | Quay phim (7210236) (Xem) | 15.00 | N05 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
15 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
16 | Âm nhạc học (7210201) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
17 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (7210210) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |