1 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 22.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 22.65 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 17.50 | A00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 17.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.05 | A00,B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
8 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C20,D66 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
13 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C04,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
14 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |
15 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
16 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
17 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
18 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A04,B00,D01 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |
19 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,C15 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
20 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 14.00 | A09,B04,C20,D15 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |