1 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.70 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.60 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
4 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.00 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
5 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.60 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.60 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.40 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.30 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
9 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.60 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.25 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
11 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.25 | A00,B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
12 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.00 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
13 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.40 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |
14 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.20 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
15 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.00 | A02,B00,B08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | Đắk Lắk |
16 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
17 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.00 | A02,B00,D08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | Đắk Lắk |
18 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.00 | A16,B00,D08,D90 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
19 | Y khoa (7720101) (Xem) | 21.00 | A00,B00,D08,D90 | Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) | Quảng Nam |