1 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 24.75 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | |
2 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 23.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
3 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | |
4 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.00 | A01,D01,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | |
5 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
6 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.75 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
7 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
8 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 20.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | |
9 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | |
10 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | |
11 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | |
12 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C14,D01 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | |
13 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
14 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
15 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.40 | A00,A01,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | |
16 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
17 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,C04,C14,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
18 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
19 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
20 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A08,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |