1 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 24.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.80 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.15 | A01,D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 22.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 21.80 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 21.25 | A00,A01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
9 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
10 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.56 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.56 | A00,A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.55 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
13 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.55 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
14 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.30 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.30 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
17 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
18 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
19 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
20 | Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) | 19.75 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |