TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 30.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Dược học (7720201) (Xem) 24.50 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem)
3 Dược học (7720201) (Xem) 24.20 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem)
4 Dược học (7720201) (Xem) 24.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem)
5 Dược học (7720201) (Xem) 23.55 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
6 Dược học (7720201) (Xem) 22.75 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
7 Dược học (7720201) (Xem) 22.75 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
8 Dược học (7720201) (Xem) 22.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem)
9 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
10 Dược học (7720201) (Xem) 21.90 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem)
11 Dược học (7720201) (Xem) 21.90 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem)
12 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem)
13 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem)
14 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem)
15 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem)
16 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
17 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
18 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
19 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
20 Dược học (7720201) (Xem) 20.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)