• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Dinh dưỡng (7720401) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 21.00 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem)
2 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.20 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
3 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
4 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem)
5 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 18.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem)