TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.70 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.20 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) Hải Dương
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 B00,B08,D07,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An