1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 32.97 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 29.27 | D04 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 29.27 | D01,D04 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 28.00 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.60 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.60 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.34 | D01,D04,D78,D83 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.34 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 23.00 | D01,D03,D04,D06 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.25 | A01,D01,D04,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
12 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.00 | D01,D04 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 22.00 | D04 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.95 | D01,D06,D78,D83 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.60 | D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.60 | D01,D04 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.50 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.50 | D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 21.00 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) | Thái Nguyên |