1 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.00 | A01,D07 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
3 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.70 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.30 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
6 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
7 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
9 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
10 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
11 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D90 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
12 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
13 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
14 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
15 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B08,C14 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
16 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
17 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D07,K01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
18 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
19 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
20 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A09,A10 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |