TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 30.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 30.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 28.65 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
4 Kế toán (7340301) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
5 Kế toán (7340301) (Xem) 25.35 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
7 Kế toán (7340301) (Xem) 22.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
8 Kế toán (7340301) (Xem) 22.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
9 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
10 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 21.90 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
12 Kế toán (7340301) (Xem) 21.35 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
13 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
14 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 20.94 C01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
16 Kế toán (7340301) (Xem) 20.94 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
17 Kế toán (7340301) (Xem) 20.85 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
18 Kế toán (7340301) (Xem) 20.85 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
19 Kế toán (7340301) (Xem) 20.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
20 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)