TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.68 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.68 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La