1 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 26.75 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 22.12 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.25 | A00,A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.25 | A02,B00 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.00 | A00,D07,D08 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 18.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
10 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
11 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.05 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 16.00 | B00,B08,C08,D13 | Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) | Bình Định |
14 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.20 | A00,B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
15 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.05 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
17 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
18 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
19 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | B00,B08,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
20 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |