1 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 28.75 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 21.45 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
3 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
5 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 17.50 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 16.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
9 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
10 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A10,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |
11 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
12 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |