TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 31.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Du lịch (7310630) (Xem) 22.25 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Du lịch (7310630) (Xem) 19.00 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
4 Du lịch (7310630) (Xem) 19.00 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
7 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
8 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
9 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
10 Du lịch (7310630) (Xem) 18.00 D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
11 Du lịch (7310630) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
12 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
13 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
14 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
15 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
16 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
17 Du lịch (7310630) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
18 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
19 Du lịch (7310630) (Xem) 14.50 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
20 Du lịch (7310630) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)